ĐỊNH DANH VỊ TRÍ CỦA TINH ĐẨU
Tử Vi: uy nghi, đức độ chủ quyền lộc, Phúc Đức (Nam Bắc đẩu, Dương Th ổ)
- Miếu địa : Tỵ Ngọ Dần Thân - Bình Hòa: Mão Dậu
- Vượng địa: Thìn Tuất - Hãm địa: không
- Đắc địa : Sửu Mùi Hợi Tí
Thiên Phủ: Chủ tài lộc, trung hậu hiền lành (Nam bắc đẩu, Âm Thổ)
- Miếu địa : Dần Thân Tý Ngọ
- Vượng địa: Thìn Tuất - Bình Hòa: Sửu Mão Dậu
- Đắc địa : Mùi Tí Hợi - Hãm địa: không
Vũ Khúc: chủ tài lộc (Bắc Đẩu – Âm Kim)
- Miếu địa : Thìn Tuất Sửu Mùi - Đắc địa : Mão Dậu
- Vượng địa: Dần Thân Tí Ngọ - Hãm địa : Tỵ Hợi
Thiên Tướng: Quyền tinh uy dũng (Nam Đẩu –Dương Th ủy)
- Miếu địa : Dần Thân - Đắc địa: Sửu Mùi Tị Hợi
- Vượng địa: Tý Ngọ Thìn Tuất - Hãm địa: Mão Dậu
Thất Sát: Quyền tinh, uy dũng (Nam Đẩu –Dương Kim )
- Miếu địa : Dần Thân Tí Ngọ - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Tỵ Hợi - Hãm địa: Mão Dậu Thìn Tuất
Phá Quân: Dũng mãnh, hao tán (Bắc Đẩu – Âm Thủy)
- Miếu địa: Tí Ngọ - Đắc địa: Thìn Tuất
- Vượng địa: Sửu Mùi - Hãm địa: Dần Thân Tỵ Hợi Mão Dậu
Liêm Trinh: Chủ quan lộc, Tù tinh (Bắc Đẩu – Âm Hỏa)
- Miếu địa : Dần Thân - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Thìn Tuất Tí Ngọ - Hãm địa: Tỵ Hợi Mão Dậu
Tham Lang: Chủ họa phúc, Hung bạo (Bắc Đẩu – Âm Mộc đới Thủy)
- Miếu địa: Sửu Mùi - Đắc địa: Dần Thân
- Vượng địa: Thìn Tuất - Hãm địa: Tỵ Hợi Tí Ngọ Mão Dậu
Thiên Cơ: Chủ huynh đệ, Mưu cơ, Phúc thọ (Nam Đẩu – Âm Mộc)
- Miếu địa : Thìn Tuất Mão Dậu - Đắc địa: Ngọ Tí Sửu
- Vượng địa: Tỵ Thân Mùi - Hãm địa: Dần Hợi
Thái Âm: Chủ điền tài (Bắc Đẩu – Âm Thủy)
- Miếu địa : Hợi Tí - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Dậu Tuất Thân - Hãm địa: Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ
Thiên Đồng: Chủ phúc thọ (Nam Đẩu –Dương Th ủy)
- Miếu địa : Dần Thân - Đắc địa: Mão Tị Hợi
- Vượng địa: Tí - Hãm địa: Ngọ Dậu Thìn Tuất Sửu Mùi
Thiên Lương: Chủ phúc thọ, phụ mẫu (Nam Đẩu –Dương M ộc)
- Miếu địa : Ngọ Thìn Tuất - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Tí Mão Dần Thân - Hãm địa: Tỵ Hợi Dậu
Cự Môn: Chủ điền, thị phi (Bắc Đẩu – Âm Thủy)
- Miếu địa : Mão Dậu - Đắc địa: Thân Hợi
- Vượng địa: Tý Ngọ Dần - Hãm địa: Tỵ Thìn Tuất Sửu Mùi
- Miếu địa : Tỵ Ngọ Dần Thân - Bình Hòa: Mão Dậu
- Vượng địa: Thìn Tuất - Hãm địa: không
- Đắc địa : Sửu Mùi Hợi Tí
Thiên Phủ: Chủ tài lộc, trung hậu hiền lành (Nam bắc đẩu, Âm Thổ)
- Miếu địa : Dần Thân Tý Ngọ
- Vượng địa: Thìn Tuất - Bình Hòa: Sửu Mão Dậu
- Đắc địa : Mùi Tí Hợi - Hãm địa: không
Vũ Khúc: chủ tài lộc (Bắc Đẩu – Âm Kim)
- Miếu địa : Thìn Tuất Sửu Mùi - Đắc địa : Mão Dậu
- Vượng địa: Dần Thân Tí Ngọ - Hãm địa : Tỵ Hợi
Thiên Tướng: Quyền tinh uy dũng (Nam Đẩu –
- Miếu địa : Dần Thân - Đắc địa: Sửu Mùi Tị Hợi
- Vượng địa: Tý Ngọ Thìn Tuất - Hãm địa: Mão Dậu
Thất Sát: Quyền tinh, uy dũng (Nam Đẩu –
- Miếu địa : Dần Thân Tí Ngọ - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Tỵ Hợi - Hãm địa: Mão Dậu Thìn Tuất
Phá Quân: Dũng mãnh, hao tán (Bắc Đẩu – Âm Thủy)
- Miếu địa: Tí Ngọ - Đắc địa: Thìn Tuất
- Vượng địa: Sửu Mùi - Hãm địa: Dần Thân Tỵ Hợi Mão Dậu
Liêm Trinh: Chủ quan lộc, Tù tinh (Bắc Đẩu – Âm Hỏa)
- Miếu địa : Dần Thân - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Thìn Tuất Tí Ngọ - Hãm địa: Tỵ Hợi Mão Dậu
Tham Lang: Chủ họa phúc, Hung bạo (Bắc Đẩu – Âm Mộc đới Thủy)
- Miếu địa: Sửu Mùi - Đắc địa: Dần Thân
- Vượng địa: Thìn Tuất - Hãm địa: Tỵ Hợi Tí Ngọ Mão Dậu
Thiên Cơ: Chủ huynh đệ, Mưu cơ, Phúc thọ (Nam Đẩu – Âm Mộc)
- Miếu địa : Thìn Tuất Mão Dậu - Đắc địa: Ngọ Tí Sửu
- Vượng địa: Tỵ Thân Mùi - Hãm địa: Dần Hợi
Thái Âm: Chủ điền tài (Bắc Đẩu – Âm Thủy)
- Miếu địa : Hợi Tí - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Dậu Tuất Thân - Hãm địa: Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ
Thiên Đồng: Chủ phúc thọ (Nam Đẩu –
- Miếu địa : Dần Thân - Đắc địa: Mão Tị Hợi
- Vượng địa: Tí - Hãm địa: Ngọ Dậu Thìn Tuất Sửu Mùi
Thiên Lương: Chủ phúc thọ, phụ mẫu (Nam Đẩu –
- Miếu địa : Ngọ Thìn Tuất - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Tí Mão Dần Thân - Hãm địa: Tỵ Hợi Dậu
Cự Môn: Chủ điền, thị phi (Bắc Đẩu – Âm Thủy)
- Miếu địa : Mão Dậu - Đắc địa: Thân Hợi
- Vượng địa: Tý Ngọ Dần - Hãm địa: Tỵ Thìn Tuất Sửu Mùi
Thái Dương: Chủ quan lộc (Nam Đẩu – Dương H ỏa)
- Miếu địa : Thìn Ngọ - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Dần Mão Tỵ - Hãm địa: Thân Dậu Tuất Hợi Tý
Địa Không, Địa Kiếp : Hỏa, đắc địa ở Dần Thân Tỵ Hợi
Kình Dương : Kim đới Hỏa, đắc địa ở Thìn Tuất Sửu Mùi
Đà La : Kim đới Hỏa, đắc địa ở Dần Thân Tỵ Hợi
Linh Tinh : Hỏa đới Kim đắc địa ở Dần Mão Tỵ Ngọ
Linh Tinh : Hỏa Thìn Tuất Sửu Mùi
Song Hao : đắc địa Dần Thân Mão Dậu
- Miếu địa : Thìn Ngọ - Đắc địa: Sửu Mùi
- Vượng địa: Dần Mão Tỵ - Hãm địa: Thân Dậu Tuất Hợi Tý
Địa Không, Địa Kiếp : Hỏa, đắc địa ở Dần Thân Tỵ Hợi
Kình Dương : Kim đới Hỏa, đắc địa ở Thìn Tuất Sửu Mùi
Đà La : Kim đới Hỏa, đắc địa ở Dần Thân Tỵ Hợi
Linh Tinh : Hỏa đới Kim đắc địa ở Dần Mão Tỵ Ngọ
Linh Tinh : Hỏa Thìn Tuất Sửu Mùi
Song Hao : đắc địa Dần Thân Mão Dậu
NGŨ HÀNH TRUNG TINH
Tả Phù :
Dương Th ổ
đới Kim Hóa
Khoa : Thủy
Hữu Bật :Dương Th ổ đới Thủy Hóa Quyền : Mộc
Văn Xương:Dương Kim đới Thổ Hóa Lộc :
Mộc đới Thổ
Văn Khúc : Âm Thủy đới Hỏa Đào Hoa : Mộc
Thiên Khôi :Dương H ỏa đới Kim Hồng Loan :
Thủy
Thiên Việt :Dương H ỏa đới Mộc Tam Thai, Bát Tọa: Thổ
Long Trì : Thủy Thai Phụ : Thổ đới Kim
Phượng Các: Mộc Phong Cáo : Thổ đới Thủy
Ân Quang : Mộc
Thiên Quý : Thổ
Hữu Bật :
Văn Xương:
Văn Khúc : Âm Thủy đới Hỏa Đào Hoa : Mộc
Thiên Khôi :
Thiên Việt :
Long Trì : Thủy Thai Phụ : Thổ đới Kim
Phượng Các: Mộc Phong Cáo : Thổ đới Thủy
Ân Quang : Mộc
Thiên Quý : Thổ