/* Adsense */ Tử vi nghiệm lý 15. Định danh vị trí của tinh đẩu ~ Đông Phương Lý Số

Tử vi nghiệm lý 15. Định danh vị trí của tinh đẩu

ĐỊNH DANH VỊ TRÍ CỦA TINH ĐẨU

Tử Vi: uy nghi, đức độ chủ quyền lộc, Phúc Đức (Nam Bắc đẩu, Dương Th)
-     Miếu địa   : Tỵ Ngọ Dần Thân             -     Bình Hòa: Mão Dậu
-     Vượng địa: Thìn Tuất                           -     Hãm địa: không
-     Đắc địa     : Sửu Mùi Hợi Tí

Thiên Phủ: Chủ tài lộc, trung hậu hiền lành (Nam bắc đẩu, Âm Thổ)
-     Miếu địa   : Dần Thân Tý Ngọ
-     Vượng địa: Thìn Tuất                           -     Bình Hòa: Sửu Mão Dậu
-     Đắc địa     : Mùi Tí Hợi                        -     Hãm địa: không

Vũ Khúc: chủ tài lộc (Bắc Đẩu – Âm Kim)
-     Miếu địa   : Thìn Tuất Sửu Mùi            -     Đắc địa      : Mão Dậu
-     Vượng địa: Dần Thân Tí Ngọ               -     Hãm địa    : Tỵ Hợi

Thiên Tướng: Quyền tinh uy dũng (Nam Đẩu – Dương Thủy)
-     Miếu địa   : Dần Thân                           -     Đắc địa: Sửu Mùi Tị Hợi
-     Vượng địa: Tý Ngọ Thìn Tuất              -     Hãm địa: Mão Dậu

Thất Sát: Quyền tinh, uy dũng (Nam Đẩu – Dương Kim)
-     Miếu địa   : Dần Thân Tí Ngọ             -     Đắc địa: Sửu Mùi
-     Vượng địa: Tỵ Hợi                              -     Hãm địa: Mão Dậu Thìn Tuất

Phá Quân: Dũng mãnh, hao tán (Bắc Đẩu – Âm Thủy)
-     Miếu địa: Tí Ngọ                       -     Đắc địa: Thìn Tuất
-     Vượng địa: Sửu Mùi                 -     Hãm địa: Dần Thân Tỵ Hợi Mão Dậu

Liêm Trinh: Chủ quan lộc, Tù tinh (Bắc Đẩu – Âm Hỏa)
-     Miếu địa   : Dần Thân                        -     Đắc địa: Sửu Mùi
-     Vượng địa: Thìn Tuất Tí Ngọ             -     Hãm địa: Tỵ Hợi Mão Dậu

Tham Lang: Chủ họa phúc, Hung bạo (Bắc Đẩu – Âm Mộc đới Thủy)
-     Miếu địa: Sửu Mùi                               -     Đắc địa: Dần Thân
-     Vượng địa: Thìn Tuất                           -     Hãm địa: Tỵ  Hợi Tí Ngọ Mão Dậu

Thiên Cơ: Chủ huynh đệ, Mưu cơ, Phúc thọ (Nam Đẩu – Âm Mộc)
-     Miếu địa   : Thìn Tuất Mão Dậu          -     Đắc địa: Ngọ Tí Sửu
-     Vượng địa: Tỵ Thân Mùi                     -     Hãm địa: Dần Hợi

Thái Âm: Chủ điền tài (Bắc Đẩu – Âm Thủy)
-     Miếu địa   : Hợi Tí                              -     Đắc địa: Sửu Mùi
-     Vượng địa: Dậu Tuất Thân                  -     Hãm địa: Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ

Thiên Đồng: Chủ phúc thọ (Nam Đẩu – Dương Thủy)
-     Miếu địa   : Dần Thân      -     Đắc địa: Mão Tị Hợi
-     Vượng địa: Tí                   -     Hãm địa: Ngọ Dậu Thìn Tuất Sửu Mùi

Thiên Lương: Chủ phúc thọ, phụ mẫu (Nam Đẩu – Dương Mộc)
-     Miếu địa   : Ngọ Thìn Tuất                   -     Đắc địa: Sửu Mùi
-     Vượng địa: Tí Mão Dần Thân              -     Hãm địa: Tỵ Hợi Dậu

Cự Môn: Chủ điền, thị phi (Bắc Đẩu – Âm Thủy)
-     Miếu địa   : Mão Dậu                           -     Đắc địa: Thân Hợi
-     Vượng địa: Tý Ngọ Dần                      -     Hãm địa: Tỵ Thìn Tuất Sửu Mùi
Thái Dương: Chủ quan lộc (Nam Đẩu – Dương Hỏa)
-     Miếu địa   : Thìn Ngọ                          -     Đắc địa: Sửu Mùi
-     Vượng địa: Dần Mão Tỵ                      -     Hãm địa: Thân Dậu Tuất Hợi Tý

Địa Không, Địa Kiếp       : Hỏa, đắc địa ở Dần Thân Tỵ Hợi
Kình Dương          : Kim đới Hỏa, đắc địa ở Thìn Tuất Sửu Mùi
Đà La                     : Kim đới Hỏa, đắc địa ở Dần Thân Tỵ Hợi
Linh Tinh              : Hỏa đới Kim đắc địa ở Dần Mão Tỵ Ngọ
Linh Tinh              : Hỏa Thìn Tuất Sửu Mùi
Song Hao               : đắc địa Dần Thân Mão Dậu

NGŨ HÀNH TRUNG TINH


Tả Phù        : Dương Thổ đới Kim                         Hóa Khoa        : Thủy
Hữu Bật     : Dương Thổ đới Thủy                        Hóa Quyền      : Mộc
Văn Xương: Dương Kim đới Thổ                         Hóa Lộc          : Mộc đới Thổ
Văn Khúc   : Âm Thủy đới Hỏa                             Đào Hoa          : Mộc
Thiên Khôi : Dương Hỏa đới Kim                         Hồng Loan      : Thủy
Thiên Việt  : Dương Hỏa đới Mộc                        Tam Thai, Bát Tọa: Thổ
Long Trì     : Thủy                                                  Thai Phụ          : Thổ đới Kim
Phượng Các: Mộc                                                   Phong Cáo      : Thổ đới Thủy
Ân Quang   : Mộc
Thiên Quý  : Thổ 

 
Design by Đông Phương Lý Số | Bloggerized by dongphuonglyso.com - Broadcast Real Information | Đông Phương Lý Số